Danh lục này bao gồm các loài đã được các cán bộ của Birdlife international và VQG Xuân Thủy ghi nhận trong thời gian từ 1994 đến 2002

TT  Tên khoa học Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt  Ghi nhớ
1  Coturnix japonica  Japanese Quail Cay Nhật bản  u,P
2 Anser anser  Greylag Goose  Ngỗng trời  f,W
3 Tadorna tadorna  Common Shelduck  Vịt khoang  u,V
4 Anas strepera  Gadwall  Vịt cánh trắng  u,W
5  Anas falcata  Falcated Duck Vịt lưỡi liềm  u,W
6 Anas penelop  Eurasian Wigeon  Vịt đầu vàng e c,W
7 Anas platyrhynchos  Mallard  Vịt cổ xanh  u,W
8  Anas poecilorhynch Spot-billed Duck Vịt giời a c,W
9  Anas clypeata  Northern Shoveler Vịt mỏ thìa  f,W
10 Anas acut Northern Pintail  Vịt mốc a c,W
11 Anas querquedula Garganey  Mồng két mày trắng  c,W
12  Anas crecca Common Teal Mồng két  c,W
13 Aythya ferina Common Pochard  Vịt đầu đỏ  u,W
14 Aythya baeri  Baer's Pochard  Vịt đầu đen  u,W
15 Aythya fuligula Tufted Duck  Vịt mào  u,W
16  Mergus serrator  Red-breasted Merganser Vịt mỏ nhọn ngực đỏ  u,V
17 sp. Turnix sp.   sp. Buttonquail  Cun cút u,P
18 Jynx torquilla   Eurasian Wryneck  Vẹo cổ u,P
19 Eurystomus orientalis  Dollarbird  Yểng quạ   u,P
20 Alcedo atthis Common Kingfisher  Bồng chanh  c,R
21  Halcyon smyrnensis   White-throated Kingfisher Sả đầu nâu c,R
22 Halcyon pileata   Black-capped Kingfisher  Sả đầu đen c,W
23 Todiramphus chloris Collared Kingfisher  Sả khoang cổ  u,V
24  Ceryle rudis Pied Kingfisher Bói cá nhỏ  c,R
25 Merops philippinus Blue-tailed Bee-eater  Trảu ngực nâu  u,P
26  Clamator coromandus  Chestnut-winged Cuckoo Khát nước  f,P
27  Hierococcyx sparverioides Large Hawk Cuckoo Chèo chẹo lớn  u,P
28 Cuculus micropterus  Indian Cuckoo  Bắt cô trói cột  f,P
29 Cuculus poliocephalus  Lesser Cuckoo  Cu cu nhỏ  u,P
30  Cacomantis merulinus Plaintive Cuckoo Tìm vịt  f,P
31 Eudynamys scolopacea  Koel  Tu hú Asian  f,P
32 Centropus sinensis  Greater Coucal  Bìm bịp lớn  c,R
33 Centropus bengalensis  Lesser Coucal  Bìm bịp nhỏ  c,R
34 Apus pacificus Fork-tailed Swift  Yến hông trắng  u,P
35 Streptopelia orientalis Oriental Turtle Dove  Cu sen  u,P
36 Streptopelia chinensis  Spotted Dove  Cu gáy  u,R
37 Streptopelia tranquebarica Red Collared Dove  Cu ngói  u,R
38 Chalcophaps indica Emerald Dove  Cu luồng  u,V
39 Treron curvirostra Thick-billed Green Pigeon  Cu xanh mỏ quặp  u,V
40 Gallirallus striatus  Slaty-breasted Rail  Gà nước vằn c,R,P
41 Amaurornis phoenicurus  White-breasted Waterhen  Cuốc ngực trắng c,R
42 Crake Porzana fusca  Ruddy-breasted  Cuốc ngực nâu  c,W,P
43 Porphyrio porphyrio Purple Swamphen  Xít  u,R
44 Gallinula chloropus  Common Moorhen  Kịch  f,R
45  Fulica atra  Common Coot Sâm cầm  f,W
46 Scolopax rusticola  Eurasian Woodcock  Rẽ gà u,P
47 Gallinago stenura  Pintail Snipe  Rẽ giun Á châu  f,W
48 Gallinago gallinago Common Snipe  Rẽ giun  u,W
49  Limosa limosa Black-tailed Godwit Choắt mỏ thẳng đuôi đen  c,W,P
50 Limosa lapponica  Bar-tailed Godwit  Chắt mỏ thẳng đuôi vằn c,W,P
51  Numenius phaeopus Whimbrel Choắt mỏ cong bé  c, W,P
52 Numenius arquata Eurasian Curlew  Choắt mỏ cong lớn  c, W,P
53 Numenius madagascariensis Eastern Curlew Choắt mỏ cong hông nâu  u,P
54 Tringa erythopus  Spotted Redshank  Choắt chân đỏ c,W
55 Tringa totanus   Common Redshank  Choắt nâu c,W,P
56  Tringa stagnatilis  Marsh Sandpiper Choắt đốm đen c,W,P
57 Tringa nebularia   Common Greenshank  Choắt lớn c,W,P
58 Tringa guttifer   Nordmann's Greenshank  Choắt lớn mỏ vàng f,P
59 Tringa glareola Wood Sandpiper  Choắt bụng xám  c,W,P
60 Xenus cinereus Terek Sandpiper  Choắt chân màng bé  c,W,P
61 Actitis hypoleucos Common Sandpiper  Choắt nhỏ  c,W,P
62 Heteroscelus brevipes Grey-tailed Tattler  Choắt lùn đuôi xám  c,P
63 Arenaria interpres   Ruddy Turnstone  Rẽ khoang f,W,P
64  Limnodromus scolopaceus  Long-billed Dowitcher Choắt chân màng mỏ dài  u,V
65 Limnodromus semipalmatus Asian Dowitcher  Choắt chân màng lớn  f,P
66 Calidris tenuirostris  Great Knot  Rẽ lớn ngực đốm  c,W,P
67 Calidris canutus Red Knot  Rẽ lưng nâu  c,W,P
68  Calidris alba  Sanderling Rẽ cổ xám c,W,P
69  Calidris pygmeus   Spoon-billed Sandpiper Rẽ mỏ thìa f,W,P
70 Calidris minuta Little Stint  Rẽ nhỏ  u,V
71 Calidris ruficollis Red-necked Stint  Rẽ cổ hung  c,W,P
72 u,W  Long-toed Stint Calidris subminuta  Rẽ ngón dài  
73 Calidris acuminata  Sharp-tailed Sandpiper  Rẽ đuôi nhọn  u,V
74 Calidris alpina  Dunlin  Rẽ trán trắng  c,W
75 Calidris ferruginea   Curlew Sandpiper  Rẽ bụng nâu c,W,P
76 Limicola falcinellus  Broad-billed Sandpiper  Rẽ mỏ rộng  c,W,P
77 Philomachus pugnax  Ruff  Rẽ lớn ngực đốm u,V
78 Phalaropus lobatus  Red-necked Phalarope  Rẽ cổ đỏ  u,P
79 Hydrophasianus chirurgus   Pheasant-tailed Jacana  Gà lôi nước u,P
80 Esacus neglectus  Great Thick-knee  Rẽ mỏ to u,V
81  Haematopus ostralegus Eurasian Oystercatcher Chimmof sò  u,V
82 Himantopus himantopus Black-winged Stilt  Cà kheo  c,W
83 Pluvialis fulva Pacific Golden Plover  Choi choi vàng  c,W,P
84 Pluvialis squatarola Grey Plover  Choi choi xám  c,W,P
85  Charadrius dubius Little Ringed Plover Choi choi nhỏ  c,W
86  Charadrius alexandrinus Kentish Plover Choi choi khoang cổ  c,W,P
87  Charadrius mongolus  Lesser Sand Plover Choi choi mông cổ  c,W,P
88 Charadrius leschenaultii   Greater Sand Plover  Choi choi lưng hung c,W,P
89 Vanellus cinereus  Grey-headed Lapwing  Te vàng  f,W
90 Glareola maldivarum  Oriental Pratincole  Dô nách nâu  f,P
91 Larus crassirostris  Black-tailed Gull  Mòng bể đuôi đen u,V
92 Larus heughlini  Heughlin's Gull  Mòng bể chân vàng  c,W
93 Larus ichthyaetus  Pallas Pallas's Gull  Mòng bể  f,W
94 Larus ridibundus Black-headed Gull  Mòng bể đầu đen  c,W
95  Larus saundersi  Saunders's Gull Mòng bể mỏ ngắn  f,W
96 Gelochelidon nilotica Gull-billed Tern  Nhàn chân đen  c,W
97 Sterna caspia Caxpia Caspian Tern  Nhàn Caxpia  f,W
98 Sterna hirundo Common Tern  Nhàn  c,W
99 Sterna albifrons Little Tern  Nhàn nhỏ  c,W
100 Chlidonias hybridus Whiskered Tern  Nhàn đen  c,W
101 Chlidonias leucopterus  White-winged Tern  Nhàn xám u,P
102 Aviceda leuphotes   Black Baza  Diều mào u,P
103  Circus aeruginosus  Eurasian Marsh Harrier Diều đầu trắng  c,W
104 Circus melanoleucos   Pied Harrier  Diều mướp u,P
105 Accipiter soloensis  Chinese Sparrowhawk  Ưng lưng đen u,P
106 Accipiter gularis Japanese Sparrowhawk  Ưng Nhật bản  u,P
107  Accipiter nisus   Eurasian Sparrowhawk Ưng mày trắng u,P
108 Butastur indicus Grey-faced Buzzard  Diều ấn độ  u,P
109 Buteo buteo  Common Buzzard  Diều Nhật bản u,P
110 Falco tinnunculus Common Kestrel  Cắt lưng hung  u,W
111 Falco amurensis Amur Falcon  Cắt amur  u,P
112  Falco columbarius  Merlin Cắt lưng xám u,V
113 Falco subbuteo  Eurasian Hobby  Cắt Trung quốc  u,P
114  Falco peregrinus  Peregrine Falcon Cắt lớn f,W
115 Tachybaptus ruficollis Little Grebe  Le hôi  c,R
116 Egretta garzetta Little Egret  Cò trắng nhỏ  c,W
117  Egretta eulophotes Chinese Egret Cò trắng Trung quốc  u,P
118 Egretta sacra Pacific Reef Egret  Cò đen  u,R
119 Ardea cinerea Grey Heron  Diệc xám  c,W
120 Ardea purpurea  Purple Heron  Diệc lửa  c,W
121  Casmerodius albus  Great Egret Cò trắng lớn  c,W
122 Mesophoyx intermedia  Intermediate Egret  Cò trắng nhỡ c,W
123 Bubulcus ibis  Cattle Egret  Cò ruồi  c,W
124 Ardeola bacchus  Chinese Pond Heron  Cò bợ Trung quốc c,R,W
125  Butorides striatus Little Heron Cò xanh  c,R
126 Nycticorax nycticorax Black-crowned Night Heron  Vạc xám  c,R
127 Ixobrychus sinensis   Yellow Bittern  Cò lửa lùn c,R
128  Ixobrychus cinnamomeus Cinnamon Bittern Cò lửa  u,P
129 Dupetor flavicollis Black Bittern  Cò hương  u,P
130 Botaurus stellaris Great Bittern  Vạc rạ  u,W
131 Threskiornis melanocephalus Black-headed Ibis  Quắm đầu đen  u,V
132 Platalea leucorodia  Eurasian Spoonbill  Cò thìa Á- Âu u,V
133 Platalea minor Black-faced Spoonbill  Cò thìa mặt đen  c,W
134 Pelecanus philippensis Spot-billed Pelican  Bồ nông chân xám  f,S
135 Mycteria leucocephala Painted Stork  Giang sen  f,S
136 Pitta nympha Fairy Pitta  Đuôi cụt bụng đỏ  u,P
137  Lanius tigrinus Tiger Shrike Bách thanh vằn  u,P
138 Lanius cristatus  Brown Shrike  Bách thanh mày trắng  u,P
139 Lanius schach  Long-tailed Shrike  Bách thanh đầu đen  c,R
140 Lanius tephronotus  l-ng x¸m Grey-backed Shrike  Bách thanh  u,W
141 Oriolus chinensis  Black-naped Oriole  Vàng anh Trung quốc  f,P
142 Oriolus traillii Maroon Oriole  Tử anh  u,P
143  sp. Coracina sp.   sp. Cuckooshrike Phường chèo xám u,P
144 Pericrocotus roseus  Rosy Minivet  Phường chèo hồng  u,P
145 Pericrocotus divaricatus  lín Ashy Minivet  Phường chèo trắng  u,P
146 Rhipidura albicollis   White-throated Fantail  Rẻ quạt họng trắng u,R
147 Dicrurus macrocercus Black Drongo  Chèo bẻo đen  c,R,P
148 Dicrurus leucophaeus Ashy Drongo  Chèo bẻo xám  f,P
149 Dicrurus hottentottus  Spangled Drongo  Chèo bẻo bờm  f,P
150 Hypothymis azurea Black-naped Monarch  Đớp ruồi xanh gáy đen  u,P
151 Terpsiphone paradisi   Asian Paradise-flycatcher  Thiên đường đuôi phướn u,P
152 Monticola gularis  White-throated Rock Thrush  Hoét đá họng trắng u,P
153 Monticola rufiventris  Chestnut-bellied Rock Thrush  Hoét đá bụng hung  u,P
154 Monticola solitarius  Blue Rock Thrush  Hoét đá c,W,P
155 Myophonus caeruleus  Blue Whistling Thrush  Hoét xanh  u,P
156  Zoothera citrina  Orange-headed Thrush Hoét vàng  u,P
157 Zoothera sibirica Sibªri Siberian Thrush  Hoét  u,P
158 Zoothera dauma  Scaly Thrush  Sáo đất u,P
159 Turdus merula Eurasian Blackbird  Hoét đen  u,P
160 Muscicapa dauurica  Asian Brown Flycatcher  Đớp ruồi nâu c,P
161  Muscicapa ferruginea Ferruginous Flycatcher Đớp ruồi đuôi hung  u,P
162 Ficedula zanthopygia Yellow-rumped Flycatcher  Đớp ruồi vàng  u,P
163 Ficedula parva  Red-throated Flycatcher  Đớp ruồi họng đỏ f,P
164  Cyanoptila cyanomelana  Blue-and-white Flycatcher Đớp ruồi Nhật bản  u,P
165 Niltava macgrigoriae  Small Niltava  Đớp ruồi trán đen  u,P
166 Niltava davidi  Fujian Niltava  Đớp ruồi cằm đen  u,P
167 Cyornis hainanus  Hainan Blue Flycatcher  Đớp ruồi hải nam  u,P
168 Cyornis rubeculoides  Blue-throated Flycatcher  Đớp ruồi cằm xanh u,P
169 Luscinia calliope Siberian Rubythroat  Oanh cổ đỏ  f,P
170 Luscinia svecica  Bluethroat  Oanh cổ xanh  u,P
171 Luscinia cyane Siberian Blue Robin  Oanh lưng xanh  f,P
172 Copsychus saularis Oriental Magpie Robin  Chích chòe thanh  f,R
173  Saxicola torquata  Common Stonechat Sẻ bụi đầu đen c,W,P
174 Saxicola ferrea Grey Bushchat  Sẻ bụi xám  u,W
175 Sturnus sinensis  White-shouldered Starling  Sáo đá trung quốc  f,P
176 Acridotheres cinereus  White-vented Myna  Sáo mỏ vàng  u,R
177 Parus major  Great Tit  Bạc má u,R
178 Riparia riparia  Sand Martin  Nhạn nâu xám u,P
179 Swallow Hirundo rustica Barn  Nhạn bụng trắng (én)  c,R,P
180 Hirundo striolata  Striated Swallow  Nhạn bụng vằn  u,R
181 Pycnonotus jocosus Red-whiskered Bulbul  Chào mào  u,R
182 Pycnonotus sinensis   Light-vented Bulbul  Bông lau Trung quốc c,R,W
183  Pycnonotus aurigaster  Sooty-headed Bulbul Bông lau tai trắng u,R
184 Prinia inornata  Plain Prinia  Chiền chiện bụng hung  c,R
185 Zosterops japonicus  Japanese White-eye  Vành khuyên Nhật bản c,R
186 Locustella lanceolata Lanceolated Warbler  Chích đầm lầy nhỏ  c,W,P
187 Locustella certhiola  Rusty-rumped Warbler  Chích đầm lầy lớn u,W,P
188 Acrocephalus bistrigiceps Black-browed Reed Warbler  Chích đầu nhọn mày đen  f,W,P
189 Acrocephalus tangorum Manchurian Reed Warbler  Chích đầu nhọn mãn châu  u,P
190 Acrocephalus orientalis Oriental Reed Warbler  Chích đầu nhọn phương đông  f,P
191 Acrocephalus aedon  Thick-billed Warbler  Chích mỏ rộng  u,P
192 Orthotomus sutorius Common Tailorbird  Chích đuôi dài  f,R
193 Phylloscopus fuscatus Dusky Warbler  Chích nâu  c,W,P
194 Phylloscopus schwarzi  Radde's Warbler  Chích bụng trắng  f,P
195 Phylloscopus inornatus Yellow-browed Warbler  Chích mày lớn  f,P
196 Phylloscopus borealis Arctic Warbler  Chích phương bắc  u,P
197 Phylloscopus trochiloides Greenish Warbler  Chích xanh lục  f,P
198 Phylloscopus tenellipes  Pale-legged Leaf Warbler  Chích chân xám  c,P
199 Phylloscopus reguloides  Blyth's Leaf Warbler  Chích đuôi xám  u,P
200  Phylloscopus davisoni  White-tailed Leaf Warbler Chích đuôi trắng u,P
201 Phylloscopus ricketti  Sulphur-breasted Warbler  Chích ngực vàng  u,P
202 Seicercus burkii  Golden-spectacled Warbler  Chích đớp ruồi mày đen u,P
203 Mirafra javanica java Australasian Bushlark  Sơn ca  u,R
204 Alauda gulgula Oriental Skylark  Sơn ca  c,R
205 Passer montanus  Tree Sparrow  Se Eurasian  c,R
206 Dendronanthus indicus  Forest Wagtail  Chìa vôi rừng u,P
207 Motacilla alba  White Wagtail  Chìa vôi trắng c,W,P
208 Motacilla flava  Yellow Wagtail  Chìa vôi vàng  c,W,P
209 Anthus richardi Richard's Pipit  Chim manh lớn  f,W,P
210 Anthus hodgsoni Olive-backed Pipit  Chim manh vân nam  f,W,P
211 Anthus cervinus   Red-throated Pipit  Chim manh họng đỏ u,W,P
212 Lonchura punctulata  Scaly-breasted Munia  Di đá u,R
213 Emberiza fucata  Chestnut-eared Bunting  Sẻ đồng đầu xám f,W
214 Emberiza aureola  Yellow-breasted Bunting  Sẻ đồng ngực vàng f,W
215 Emberiza spodocephala  Black-faced Bunting  Sẻ đồng mặt đen  u,W






GHI CHÚ:

 

c: phổ biến



f: gặp thường xuyên



u: không phổ biến



R: định cư



W: loài trú đông



S: loài mùa hè



P: loài dừng chân trên đường di cư


V: loài vãng lai

        

Đàn cò thìa tăng trở lại  (16:17 | 11-05-2011)
Sách Đỏ 2008 sắp ra mắt  (16:23 | 22-01-2010)

Điện thoại: (844) 0350 3741501