Danh lục chim Vườn Quốc Gia Xuân Thủy (16:25 | 22-01-2010)
Danh lục này bao gồm các loài đã được các cán bộ của Birdlife international và VQG Xuân Thủy ghi nhận trong thời gian từ 1994 đến 2002
TT | Tên khoa học | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Ghi nhớ |
1 | Coturnix japonica | Japanese Quail | Cay Nhật bản | u,P |
2 | Anser anser | Greylag Goose | Ngỗng trời | f,W |
3 | Tadorna tadorna | Common Shelduck | Vịt khoang | u,V |
4 | Anas strepera | Gadwall | Vịt cánh trắng | u,W |
5 | Anas falcata | Falcated Duck | Vịt lưỡi liềm | u,W |
6 | Anas penelop | Eurasian Wigeon | Vịt đầu vàng | e c,W |
7 | Anas platyrhynchos | Mallard | Vịt cổ xanh | u,W |
8 | Anas poecilorhynch | Spot-billed Duck | Vịt giời | a c,W |
9 | Anas clypeata | Northern Shoveler | Vịt mỏ thìa | f,W |
10 | Anas acut | Northern Pintail | Vịt mốc | a c,W |
11 | Anas querquedula | Garganey | Mồng két mày trắng | c,W |
12 | Anas crecca | Common Teal | Mồng két | c,W |
13 | Aythya ferina | Common Pochard | Vịt đầu đỏ | u,W |
14 | Aythya baeri | Baer's Pochard | Vịt đầu đen | u,W |
15 | Aythya fuligula | Tufted Duck | Vịt mào | u,W |
16 | Mergus serrator | Red-breasted Merganser | Vịt mỏ nhọn ngực đỏ | u,V |
17 | sp. Turnix sp. | sp. Buttonquail | Cun cút | u,P |
18 | Jynx torquilla | Eurasian Wryneck | Vẹo cổ | u,P |
19 | Eurystomus orientalis | Dollarbird | Yểng quạ | u,P |
20 | Alcedo atthis | Common Kingfisher | Bồng chanh | c,R |
21 | Halcyon smyrnensis | White-throated Kingfisher | Sả đầu nâu | c,R |
22 | Halcyon pileata | Black-capped Kingfisher | Sả đầu đen | c,W |
23 | Todiramphus chloris | Collared Kingfisher | Sả khoang cổ | u,V |
24 | Ceryle rudis | Pied Kingfisher | Bói cá nhỏ | c,R |
25 | Merops philippinus | Blue-tailed Bee-eater | Trảu ngực nâu | u,P |
26 | Clamator coromandus | Chestnut-winged Cuckoo | Khát nước | f,P |
27 | Hierococcyx sparverioides | Large Hawk Cuckoo | Chèo chẹo lớn | u,P |
28 | Cuculus micropterus | Indian Cuckoo | Bắt cô trói cột | f,P |
29 | Cuculus poliocephalus | Lesser Cuckoo | Cu cu nhỏ | u,P |
30 | Cacomantis merulinus | Plaintive Cuckoo | Tìm vịt | f,P |
31 | Eudynamys scolopacea | Koel | Tu hú Asian | f,P |
32 | Centropus sinensis | Greater Coucal | Bìm bịp lớn | c,R |
33 | Centropus bengalensis | Lesser Coucal | Bìm bịp nhỏ | c,R |
34 | Apus pacificus | Fork-tailed Swift | Yến hông trắng | u,P |
35 | Streptopelia orientalis | Oriental Turtle Dove | Cu sen | u,P |
36 | Streptopelia chinensis | Spotted Dove | Cu gáy | u,R |
37 | Streptopelia tranquebarica | Red Collared Dove | Cu ngói | u,R |
38 | Chalcophaps indica | Emerald Dove | Cu luồng | u,V |
39 | Treron curvirostra | Thick-billed Green Pigeon | Cu xanh mỏ quặp | u,V |
40 | Gallirallus striatus | Slaty-breasted Rail | Gà nước vằn | c,R,P |
41 | Amaurornis phoenicurus | White-breasted Waterhen | Cuốc ngực trắng | c,R |
42 | Crake Porzana fusca | Ruddy-breasted | Cuốc ngực nâu | c,W,P |
43 | Porphyrio porphyrio | Purple Swamphen | Xít | u,R |
44 | Gallinula chloropus | Common Moorhen | Kịch | f,R |
45 | Fulica atra | Common Coot | Sâm cầm | f,W |
46 | Scolopax rusticola | Eurasian Woodcock | Rẽ gà | u,P |
47 | Gallinago stenura | Pintail Snipe | Rẽ giun Á châu | f,W |
48 | Gallinago gallinago | Common Snipe | Rẽ giun | u,W |
49 | Limosa limosa | Black-tailed Godwit | Choắt mỏ thẳng đuôi đen | c,W,P |
50 | Limosa lapponica | Bar-tailed Godwit | Chắt mỏ thẳng đuôi vằn | c,W,P |
51 | Numenius phaeopus | Whimbrel | Choắt mỏ cong bé | c, W,P |
52 | Numenius arquata | Eurasian Curlew | Choắt mỏ cong lớn | c, W,P |
53 | Numenius madagascariensis | Eastern Curlew | Choắt mỏ cong hông nâu | u,P |
54 | Tringa erythopus | Spotted Redshank | Choắt chân đỏ | c,W |
55 | Tringa totanus | Common Redshank | Choắt nâu | c,W,P |
56 | Tringa stagnatilis | Marsh Sandpiper | Choắt đốm đen | c,W,P |
57 | Tringa nebularia | Common Greenshank | Choắt lớn | c,W,P |
58 | Tringa guttifer | Nordmann's Greenshank | Choắt lớn mỏ vàng | f,P |
59 | Tringa glareola | Wood Sandpiper | Choắt bụng xám | c,W,P |
60 | Xenus cinereus | Terek Sandpiper | Choắt chân màng bé | c,W,P |
61 | Actitis hypoleucos | Common Sandpiper | Choắt nhỏ | c,W,P |
62 | Heteroscelus brevipes | Grey-tailed Tattler | Choắt lùn đuôi xám | c,P |
63 | Arenaria interpres | Ruddy Turnstone | Rẽ khoang | f,W,P |
64 | Limnodromus scolopaceus | Long-billed Dowitcher | Choắt chân màng mỏ dài | u,V |
65 | Limnodromus semipalmatus | Asian Dowitcher | Choắt chân màng lớn | f,P |
66 | Calidris tenuirostris | Great Knot | Rẽ lớn ngực đốm | c,W,P |
67 | Calidris canutus | Red Knot | Rẽ lưng nâu | c,W,P |
68 | Calidris alba | Sanderling | Rẽ cổ xám | c,W,P |
69 | Calidris pygmeus | Spoon-billed Sandpiper | Rẽ mỏ thìa | f,W,P |
70 | Calidris minuta | Little Stint | Rẽ nhỏ | u,V |
71 | Calidris ruficollis | Red-necked Stint | Rẽ cổ hung | c,W,P |
72 | u,W | Long-toed Stint Calidris subminuta | Rẽ ngón dài | |
73 | Calidris acuminata | Sharp-tailed Sandpiper | Rẽ đuôi nhọn | u,V |
74 | Calidris alpina | Dunlin | Rẽ trán trắng | c,W |
75 | Calidris ferruginea | Curlew Sandpiper | Rẽ bụng nâu | c,W,P |
76 | Limicola falcinellus | Broad-billed Sandpiper | Rẽ mỏ rộng | c,W,P |
77 | Philomachus pugnax | Ruff | Rẽ lớn ngực đốm | u,V |
78 | Phalaropus lobatus | Red-necked Phalarope | Rẽ cổ đỏ | u,P |
79 | Hydrophasianus chirurgus | Pheasant-tailed Jacana | Gà lôi nước | u,P |
80 | Esacus neglectus | Great Thick-knee | Rẽ mỏ to | u,V |
81 | Haematopus ostralegus | Eurasian Oystercatcher | Chimmof sò | u,V |
82 | Himantopus himantopus | Black-winged Stilt | Cà kheo | c,W |
83 | Pluvialis fulva | Pacific Golden Plover | Choi choi vàng | c,W,P |
84 | Pluvialis squatarola | Grey Plover | Choi choi xám | c,W,P |
85 | Charadrius dubius | Little Ringed Plover | Choi choi nhỏ | c,W |
86 | Charadrius alexandrinus | Kentish Plover | Choi choi khoang cổ | c,W,P |
87 | Charadrius mongolus | Lesser Sand Plover | Choi choi mông cổ | c,W,P |
88 | Charadrius leschenaultii | Greater Sand Plover | Choi choi lưng hung | c,W,P |
89 | Vanellus cinereus | Grey-headed Lapwing | Te vàng | f,W |
90 | Glareola maldivarum | Oriental Pratincole | Dô nách nâu | f,P |
91 | Larus crassirostris | Black-tailed Gull | Mòng bể đuôi đen | u,V |
92 | Larus heughlini | Heughlin's Gull | Mòng bể chân vàng | c,W |
93 | Larus ichthyaetus | Pallas Pallas's Gull | Mòng bể | f,W |
94 | Larus ridibundus | Black-headed Gull | Mòng bể đầu đen | c,W |
95 | Larus saundersi | Saunders's Gull | Mòng bể mỏ ngắn | f,W |
96 | Gelochelidon nilotica | Gull-billed Tern | Nhàn chân đen | c,W |
97 | Sterna caspia | Caxpia Caspian Tern | Nhàn Caxpia | f,W |
98 | Sterna hirundo | Common Tern | Nhàn | c,W |
99 | Sterna albifrons | Little Tern | Nhàn nhỏ | c,W |
100 | Chlidonias hybridus | Whiskered Tern | Nhàn đen | c,W |
101 | Chlidonias leucopterus | White-winged Tern | Nhàn xám | u,P |
102 | Aviceda leuphotes | Black Baza | Diều mào | u,P |
103 | Circus aeruginosus | Eurasian Marsh Harrier | Diều đầu trắng | c,W |
104 | Circus melanoleucos | Pied Harrier | Diều mướp | u,P |
105 | Accipiter soloensis | Chinese Sparrowhawk | Ưng lưng đen | u,P |
106 | Accipiter gularis | Japanese Sparrowhawk | Ưng Nhật bản | u,P |
107 | Accipiter nisus | Eurasian Sparrowhawk | Ưng mày trắng | u,P |
108 | Butastur indicus | Grey-faced Buzzard | Diều ấn độ | u,P |
109 | Buteo buteo | Common Buzzard | Diều Nhật bản | u,P |
110 | Falco tinnunculus | Common Kestrel | Cắt lưng hung | u,W |
111 | Falco amurensis | Amur Falcon | Cắt amur | u,P |
112 | Falco columbarius | Merlin | Cắt lưng xám | u,V |
113 | Falco subbuteo | Eurasian Hobby | Cắt Trung quốc | u,P |
114 | Falco peregrinus | Peregrine Falcon | Cắt lớn | f,W |
115 | Tachybaptus ruficollis | Little Grebe | Le hôi | c,R |
116 | Egretta garzetta | Little Egret | Cò trắng nhỏ | c,W |
117 | Egretta eulophotes | Chinese Egret | Cò trắng Trung quốc | u,P |
118 | Egretta sacra | Pacific Reef Egret | Cò đen | u,R |
119 | Ardea cinerea | Grey Heron | Diệc xám | c,W |
120 | Ardea purpurea | Purple Heron | Diệc lửa | c,W |
121 | Casmerodius albus | Great Egret | Cò trắng lớn | c,W |
122 | Mesophoyx intermedia | Intermediate Egret | Cò trắng nhỡ | c,W |
123 | Bubulcus ibis | Cattle Egret | Cò ruồi | c,W |
124 | Ardeola bacchus | Chinese Pond Heron | Cò bợ Trung quốc | c,R,W |
125 | Butorides striatus | Little Heron | Cò xanh | c,R |
126 | Nycticorax nycticorax | Black-crowned Night Heron | Vạc xám | c,R |
127 | Ixobrychus sinensis | Yellow Bittern | Cò lửa lùn | c,R |
128 | Ixobrychus cinnamomeus | Cinnamon Bittern | Cò lửa | u,P |
129 | Dupetor flavicollis | Black Bittern | Cò hương | u,P |
130 | Botaurus stellaris | Great Bittern | Vạc rạ | u,W |
131 | Threskiornis melanocephalus | Black-headed Ibis | Quắm đầu đen | u,V |
132 | Platalea leucorodia | Eurasian Spoonbill | Cò thìa Á- Âu | u,V |
133 | Platalea minor | Black-faced Spoonbill | Cò thìa mặt đen | c,W |
134 | Pelecanus philippensis | Spot-billed Pelican | Bồ nông chân xám | f,S |
135 | Mycteria leucocephala | Painted Stork | Giang sen | f,S |
136 | Pitta nympha | Fairy Pitta | Đuôi cụt bụng đỏ | u,P |
137 | Lanius tigrinus | Tiger Shrike | Bách thanh vằn | u,P |
138 | Lanius cristatus | Brown Shrike | Bách thanh mày trắng | u,P |
139 | Lanius schach | Long-tailed Shrike | Bách thanh đầu đen | c,R |
140 | Lanius tephronotus | l-ng x¸m Grey-backed Shrike | Bách thanh | u,W |
141 | Oriolus chinensis | Black-naped Oriole | Vàng anh Trung quốc | f,P |
142 | Oriolus traillii | Maroon Oriole | Tử anh | u,P |
143 | sp. Coracina sp. | sp. Cuckooshrike | Phường chèo xám | u,P |
144 | Pericrocotus roseus | Rosy Minivet | Phường chèo hồng | u,P |
145 | Pericrocotus divaricatus | lín Ashy Minivet | Phường chèo trắng | u,P |
146 | Rhipidura albicollis | White-throated Fantail | Rẻ quạt họng trắng | u,R |
147 | Dicrurus macrocercus | Black Drongo | Chèo bẻo đen | c,R,P |
148 | Dicrurus leucophaeus | Ashy Drongo | Chèo bẻo xám | f,P |
149 | Dicrurus hottentottus | Spangled Drongo | Chèo bẻo bờm | f,P |
150 | Hypothymis azurea | Black-naped Monarch | Đớp ruồi xanh gáy đen | u,P |
151 | Terpsiphone paradisi | Asian Paradise-flycatcher | Thiên đường đuôi phướn | u,P |
152 | Monticola gularis | White-throated Rock Thrush | Hoét đá họng trắng | u,P |
153 | Monticola rufiventris | Chestnut-bellied Rock Thrush | Hoét đá bụng hung | u,P |
154 | Monticola solitarius | Blue Rock Thrush | Hoét đá | c,W,P |
155 | Myophonus caeruleus | Blue Whistling Thrush | Hoét xanh | u,P |
156 | Zoothera citrina | Orange-headed Thrush | Hoét vàng | u,P |
157 | Zoothera sibirica | Sibªri Siberian Thrush | Hoét | u,P |
158 | Zoothera dauma | Scaly Thrush | Sáo đất | u,P |
159 | Turdus merula | Eurasian Blackbird | Hoét đen | u,P |
160 | Muscicapa dauurica | Asian Brown Flycatcher | Đớp ruồi nâu | c,P |
161 | Muscicapa ferruginea | Ferruginous Flycatcher | Đớp ruồi đuôi hung | u,P |
162 | Ficedula zanthopygia | Yellow-rumped Flycatcher | Đớp ruồi vàng | u,P |
163 | Ficedula parva | Red-throated Flycatcher | Đớp ruồi họng đỏ | f,P |
164 | Cyanoptila cyanomelana | Blue-and-white Flycatcher | Đớp ruồi Nhật bản | u,P |
165 | Niltava macgrigoriae | Small Niltava | Đớp ruồi trán đen | u,P |
166 | Niltava davidi | Fujian Niltava | Đớp ruồi cằm đen | u,P |
167 | Cyornis hainanus | Hainan Blue Flycatcher | Đớp ruồi hải nam | u,P |
168 | Cyornis rubeculoides | Blue-throated Flycatcher | Đớp ruồi cằm xanh | u,P |
169 | Luscinia calliope | Siberian Rubythroat | Oanh cổ đỏ | f,P |
170 | Luscinia svecica | Bluethroat | Oanh cổ xanh | u,P |
171 | Luscinia cyane | Siberian Blue Robin | Oanh lưng xanh | f,P |
172 | Copsychus saularis | Oriental Magpie Robin | Chích chòe thanh | f,R |
173 | Saxicola torquata | Common Stonechat | Sẻ bụi đầu đen | c,W,P |
174 | Saxicola ferrea | Grey Bushchat | Sẻ bụi xám | u,W |
175 | Sturnus sinensis | White-shouldered Starling | Sáo đá trung quốc | f,P |
176 | Acridotheres cinereus | White-vented Myna | Sáo mỏ vàng | u,R |
177 | Parus major | Great Tit | Bạc má | u,R |
178 | Riparia riparia | Sand Martin | Nhạn nâu xám | u,P |
179 | Swallow Hirundo rustica | Barn | Nhạn bụng trắng (én) | c,R,P |
180 | Hirundo striolata | Striated Swallow | Nhạn bụng vằn | u,R |
181 | Pycnonotus jocosus | Red-whiskered Bulbul | Chào mào | u,R |
182 | Pycnonotus sinensis | Light-vented Bulbul | Bông lau Trung quốc | c,R,W |
183 | Pycnonotus aurigaster | Sooty-headed Bulbul | Bông lau tai trắng | u,R |
184 | Prinia inornata | Plain Prinia | Chiền chiện bụng hung | c,R |
185 | Zosterops japonicus | Japanese White-eye | Vành khuyên Nhật bản | c,R |
186 | Locustella lanceolata | Lanceolated Warbler | Chích đầm lầy nhỏ | c,W,P |
187 | Locustella certhiola | Rusty-rumped Warbler | Chích đầm lầy lớn | u,W,P |
188 | Acrocephalus bistrigiceps | Black-browed Reed Warbler | Chích đầu nhọn mày đen | f,W,P |
189 | Acrocephalus tangorum | Manchurian Reed Warbler | Chích đầu nhọn mãn châu | u,P |
190 | Acrocephalus orientalis | Oriental Reed Warbler | Chích đầu nhọn phương đông | f,P |
191 | Acrocephalus aedon | Thick-billed Warbler | Chích mỏ rộng | u,P |
192 | Orthotomus sutorius | Common Tailorbird | Chích đuôi dài | f,R |
193 | Phylloscopus fuscatus | Dusky Warbler | Chích nâu | c,W,P |
194 | Phylloscopus schwarzi | Radde's Warbler | Chích bụng trắng | f,P |
195 | Phylloscopus inornatus | Yellow-browed Warbler | Chích mày lớn | f,P |
196 | Phylloscopus borealis | Arctic Warbler | Chích phương bắc | u,P |
197 | Phylloscopus trochiloides | Greenish Warbler | Chích xanh lục | f,P |
198 | Phylloscopus tenellipes | Pale-legged Leaf Warbler | Chích chân xám | c,P |
199 | Phylloscopus reguloides | Blyth's Leaf Warbler | Chích đuôi xám | u,P |
200 | Phylloscopus davisoni | White-tailed Leaf Warbler | Chích đuôi trắng | u,P |
201 | Phylloscopus ricketti | Sulphur-breasted Warbler | Chích ngực vàng | u,P |
202 | Seicercus burkii | Golden-spectacled Warbler | Chích đớp ruồi mày đen | u,P |
203 | Mirafra javanica | java Australasian Bushlark | Sơn ca | u,R |
204 | Alauda gulgula | Oriental Skylark | Sơn ca | c,R |
205 | Passer montanus | Tree Sparrow | Se Eurasian | c,R |
206 | Dendronanthus indicus | Forest Wagtail | Chìa vôi rừng | u,P |
207 | Motacilla alba | White Wagtail | Chìa vôi trắng | c,W,P |
208 | Motacilla flava | Yellow Wagtail | Chìa vôi vàng | c,W,P |
209 | Anthus richardi | Richard's Pipit | Chim manh lớn | f,W,P |
210 | Anthus hodgsoni | Olive-backed Pipit | Chim manh vân nam | f,W,P |
211 | Anthus cervinus | Red-throated Pipit | Chim manh họng đỏ | u,W,P |
212 | Lonchura punctulata | Scaly-breasted Munia | Di đá | u,R |
213 | Emberiza fucata | Chestnut-eared Bunting | Sẻ đồng đầu xám | f,W |
214 | Emberiza aureola | Yellow-breasted Bunting | Sẻ đồng ngực vàng | f,W |
215 | Emberiza spodocephala | Black-faced Bunting | Sẻ đồng mặt đen | u,W |
GHI CHÚ: | ||||
c: phổ biến | ||||
f: gặp thường xuyên | ||||
u: không phổ biến | ||||
R: định cư | ||||
W: loài trú đông | ||||
S: loài mùa hè | ||||
P: loài dừng chân trên đường di cư | ||||
V: loài vãng lai |
Đàn cò thìa tăng trở lại (16:17 | 11-05-2011)
Chùm ảnh: Chim và chiến lợi phẩm (16:02 | 11-05-2011)
Bộ sưu tập ảnh về cò thìa (phần 2) (15:48 | 11-05-2011)
Bộ sưu tập ảnh về cò thìa (phần 1) (15:46 | 11-05-2011)
Danh lục các loài chim quý hiếm tại VQG Xuân Thuỷ (15:41 | 11-05-2011)
Sách Đỏ 2008 sắp ra mắt (16:23 | 22-01-2010)